52 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 16 | 0 | 1 | 3 | 0 |
48 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 1 | 7 | 0 |
35 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 49 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | FC Castries | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |