55 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Schupi | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Schupi | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
50 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 4 | 1 | 1 | 0 |
46 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |