51 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 8 | 1 | 2 | 0 |
50 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 3 | 1 | 3 | 0 |
49 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 22 | 0 | 3 | 0 |
48 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 23 | 1 | 2 | 0 |
47 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 34 | 14 | 1 | 3 | 0 |
46 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 18 | 0 | 1 | 0 |
45 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 8 | 0 | 2 | 0 |
43 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 6 | 1 | 2 | 1 |
42 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 5 | 0 | 5 | 0 |
41 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 9 | 0 | 1 | 0 |
39 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 2 | 0 | 6 | 0 |
38 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 28 | 6 | 0 | 4 | 0 |
37 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 34 | 17 | 1 | 3 | 0 |
36 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 12 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Kankan #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |