57 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 18 | 3 | 0 | 0 |
56 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 10 | 0 | 0 |
54 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 26 | 9 | 0 | 0 |
53 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 25 | 9 | 0 | 0 |
52 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 9 | 0 | 0 |
51 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 27 | 5 | 0 | 0 |
50 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 8 | 0 | 0 |
49 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 24 | 21 | 0 | 0 |
48 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 6 | 0 | 0 |
46 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 7 | 0 | 0 |
45 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Luoyang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 32 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 1 |
38 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 19 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |