65 | Mendoza #48 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.1] | 17 | 11 | 0 | 0 |
64 | Mendoza #48 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.1] | 38 | 20 | 0 | 0 |
63 | Mendoza #48 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.1] | 15 | 8 | 0 | 0 |
63 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 4 | 4 | 0 | 0 |
62 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 5 | 3 | 0 | 0 |
61 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 21 | 0 | 0 |
60 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 17 | 0 | 0 |
59 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 24 | 0 | 0 |
58 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 28 | 0 | 0 |
57 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 29 | 0 | 0 |
56 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 27 | 0 | 0 |
55 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 23 | 0 | 0 |
54 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 15 | 0 | 0 |
53 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 22 | 0 | 0 |
52 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 13 | 1 | 0 |
51 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 10 | 0 | 0 |
50 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 31 | 0 | 0 |
49 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 14 | 0 | 0 |
48 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 14 | 0 | 0 |
47 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 11 | 0 | 0 |
46 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 22 | 0 | 0 |
45 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 7 | 0 | 0 |
44 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 7 | 6 | 0 | 0 |
43 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 6 | 6 | 0 | 0 |
42 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 15 | 0 | 0 |
41 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 13 | 9 | 0 | 0 |
40 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 |
38 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 0 | 0 |
37 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 0 | 0 |