45 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
39 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 27 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |