43 | Tutong FC #20 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Tutong FC #20 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
41 | Tutong FC #20 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tutong FC #20 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | Tutong FC #20 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Tutong FC #20 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Tutong FC #20 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tutong FC #20 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |