50 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
44 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 28 | 2 | 0 | 3 | 1 |
43 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 29 | 0 | 0 | 6 | 1 |
36 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 16 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Aizkraukle #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |