50 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 9 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 14 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 25 | 17 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 20 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 32 | 41 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 31 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 15 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 25 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Sofia #27 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 32 | 1 | 0 | 0 |
37 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |