45 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 9 | 0 | 1 | 0 |
44 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 21 | 0 | 0 | 0 |
43 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 12 | 4 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 31 | 11 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 14 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 14 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tartu #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 64 | 18 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |