54 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 1 | 1 |
51 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 9 | 1 |
44 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |