53 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 3 | 9 | 1 | 0 |
52 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 9 | 30 | 0 | 0 |
51 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 5 | 22 | 0 | 0 |
50 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 1 | 18 | 0 | 0 |
49 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 2 | 20 | 0 | 0 |
48 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 21 | 0 | 0 |
47 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 1 | 18 | 0 | 0 |
46 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 20 | 0 | 0 |
45 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 1 | 23 | 1 | 0 |
44 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 2 | 14 | 0 | 0 |
43 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 5 | 24 | 1 | 0 |
42 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 3 | 22 | 0 | 0 |
41 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 1 | 21 | 0 | 0 |
40 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 2 | 12 | 0 | 0 |
39 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 3 | 12 | 0 | 0 |
38 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 13 | 0 | 0 |
37 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 1 | 6 | 0 | 0 |
36 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
35 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |