50 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
47 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
46 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Homayunshahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kahramanmarasspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kirikkalespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 55 | 1 | 0 | 4 | 0 |
33 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |