52 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 9 | 2 | 0 | 0 |
50 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 36 | 4 | 1 | 0 |
49 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
48 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 45 | 2 | 0 | 0 |
47 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 44 | 3 | 0 | 0 |
46 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 39 | 3 | 1 | 0 |
45 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 13 | 0 | 0 | 0 |
44 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 31 | 2 | 0 | 0 |
43 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 34 | 30 | 0 | 0 | 0 |
42 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 25 | 0 | 1 | 0 |
41 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 30 | 2 | 0 | 0 |
40 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 31 | 28 | 1 | 0 | 0 |
39 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 32 | 35 | 2 | 0 | 0 |
38 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 32 | 23 | 0 | 0 | 0 |
37 | Strzelce Opolskie #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 21 | 1 | 1 | 0 |
36 | Gazuza Futebol Clube | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gazuza Futebol Clube | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Gazuza Futebol Clube | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Gazuza Futebol Clube | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |