52 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 1 | 8 | 0 |
51 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 1 | 4 | 0 |
50 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 6 | 6 | 0 |
49 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 2 | 14 | 11 | 0 |
48 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 15 | 2 | 0 |
48 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 1 | 30 | 3 | 0 |
46 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 33 | 10 | 0 |
45 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 27 | 8 | 0 |
44 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 25 | 7 | 0 |
43 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 26 | 8 | 0 |
42 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 21 | 8 | 0 |
41 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 22 | 5 | 0 |
40 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 37 | 0 | 17 | 8 | 0 |
39 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |