53 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 17 | 1 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
45 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Aua #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 |