55 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 66 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 56 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Red Devils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Red Devils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 11 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |