Jan Lasi: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
52ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]31000
51ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]262030
50ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]314010
49ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]367100
48ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]3510110
47ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]275020
46ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]2910000
45ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]193000
44ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]111000
43ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]3614110
42ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]3118100
41ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]3622110
40ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]3840200
39ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]4728000
38ee FC Sillamäe #2ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]2613000
37lv FK Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]211000
36lv FK Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]230000
35lv FK Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]270000
34lv FK Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]130000
34gf Olympique de Cayennegf Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp30000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 4 2020ee FC Sillamäe #2Không cóRSD1 116 665
tháng 5 10 2018lv FK Limbažiee FC Sillamäe #2RSD9 127 068
tháng 11 15 2017gf Olympique de Cayennelv FK LimbažiRSD1 978 750

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của gf Olympique de Cayenne vào thứ hai tháng 9 25 - 04:16.