51 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 11 | 1 | 0 |
50 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 9 | 0 | 0 |
49 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 10 | 1 | 0 |
48 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 17 | 3 | 0 |
47 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 4 | 1 | 0 |
46 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 1 | 0 | 0 |
45 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 16 | 5 | 0 |
44 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 1 | 0 | 0 |
43 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 3 | 0 | 0 |
42 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 2 | 1 | 0 |
41 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 3 | 0 | 0 |
40 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 2 | 0 | 0 |
39 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 |
37 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 4 | 0 | 0 |
36 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 18 | 1 | 0 |
35 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 31 | 4 | 0 |
34 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 34 | 3 | 0 |
33 | Sinnamary | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 10 | 3 | 0 |