52 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 2 | 3 | 6 | 0 |
50 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 2 | 8 | 6 | 0 |
49 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 2 | 21 | 13 | 0 |
48 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 2 | 14 | 9 | 1 |
47 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 4 | 14 | 1 |
46 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 25 | 8 | 16 | 4 | 0 |
45 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 27 | 4 | 27 | 4 | 0 |
44 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 26 | 0 | 27 | 7 | 0 |
43 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 8 | 24 | 7 | 0 |
42 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 2 | 19 | 10 | 0 |
41 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 1 | 10 | 6 | 0 |
40 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 1 | 9 | 4 | 0 |
39 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 47 | 0 | 4 | 2 | 0 |
38 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
37 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
36 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |