49 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 1 | 37 | 2 | 0 |
48 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 4 | 17 | 0 | 0 |
47 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 1 | 18 | 2 | 0 |
46 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 1 | 23 | 0 | 0 |
45 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 1 | 19 | 0 | 0 |
44 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 1 | 23 | 0 | 0 |
43 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 24 | 1 | 0 |
42 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 1 | 25 | 0 | 0 |
41 | 球球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 1 | 8 | 2 | 0 |
40 | 球球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | 球球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 0 | 3 | 1 | 0 |
37 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 1 | 1 | 5 | 0 |
34 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |