52 | FC Airai #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Airai #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Airai #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
47 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
42 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 47 | 2 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 49 | 1 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |