55 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 8 | 1 |
36 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 7 | 0 | 0 | 5 | 0 |