52 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 29 | 13 | 3 | 0 | 0 |
51 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 33 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 59 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 71 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 68 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 1 | 0 |
47 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 68 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 2 | 0 |
46 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 12 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 6 | 0 | 2 | 0 |
43 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 37 | 0 | 2 | 0 |
42 | maccabi kefar tavor | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 35 | 43 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |