51 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 33 | 3 | 0 | 0 |
50 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 19 | 0 | 0 | 0 |
50 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
48 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 6 | 0 | 1 | 0 |
47 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
46 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 12 | 0 | 0 | 0 |
44 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 8 | 0 | 0 | 0 |
43 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 16 | 0 | 0 | 0 |
42 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 24 | 5 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 44 | 4 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 42 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Saldus #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 65 | 22 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |