thứ bảy tháng 7 7 - 16:41 | FC Lugazi #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 13:30 | FC Kampala #15 | 2-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 04:17 | FC Lugazi | 1-6 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 13:42 | Hakuna Matata | 4-0 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 17:41 | FC Ibanda | 2-8 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 13:15 | FC Lira | 3-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 16:50 | FC Kampala #13 | 2-6 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 13:48 | FC Luwero | 4-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 6 24 - 01:00 | FC Porto | 6-0 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ tư tháng 5 16 - 13:20 | FC Lugazi | 4-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 11:47 | Vipers | 6-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 13:17 | FC Kampala #16 | 5-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 02:37 | FC Pader #2 | 1-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 13:51 | FC Lira | 2-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 04:30 | FC Kampala #15 | 6-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 13:37 | FC Busembatia | 7-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 02:20 | FC Margherita | 0-4 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 13:50 | FC Lugazi | 1-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 02:39 | FC Kampala #17 | 2-5 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 13:22 | FC Kitgum | 2-4 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 17:44 | FC Ibanda | 1-6 | 3 | Giao hữu | SB | | |