55 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 |
52 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 1 |
50 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Luau | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |