52 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
49 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
48 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
45 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 7 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 12 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 6 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 2 | 0 | 0 | 0 |