55 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
54 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
52 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
46 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 |
40 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 59 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 50 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
38 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |