54 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
52 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |