56 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa | 16 | 3 | 5 | 1 | 0 |
55 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa | 27 | 8 | 8 | 2 | 0 |
54 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 35 | 20 | 32 | 0 | 0 |
53 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 40 | 23 | 40 | 1 | 0 |
52 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 31 | 11 | 23 | 1 | 0 |
51 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 19 | 10 | 16 | 1 | 0 |
51 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 12 | 0 | 4 | 1 | 0 |
50 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 2 | 9 | 3 | 0 |
49 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 4 | 6 | 1 | 0 |
48 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 19 | 0 | 0 |
47 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 2 | 14 | 1 | 0 |
46 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 2 | 20 | 1 | 0 |
45 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 2 | 15 | 1 | 0 |
44 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 19 | 3 | 0 |
43 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 2 | 11 | 2 | 0 |
42 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 1 | 7 | 7 | 0 |
41 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 3 | 4 | 1 |
40 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 1 | 4 | 6 | 1 |
39 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 39 | 3 | 7 | 15 | 0 |
38 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 24 | 11 | 18 | 9 | 0 |
37 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 37 | 10 | 31 | 6 | 1 |
36 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |