51 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 1 |
46 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 40 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 1 |
38 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |