41 | FC Matola #3 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 23 | 12 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Matola #3 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 11 | 2 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Matola #3 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Matola #3 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Matola #3 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Matola #3 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 22 | 7 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Matola #3 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Matola #3 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Matola #3 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |