48 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 32 | 0 | 4 | 6 | 0 |
42 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 33 | 0 | 3 | 10 | 1 |
41 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 32 | 0 | 1 | 9 | 0 |
40 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 33 | 0 | 3 | 11 | 0 |
39 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 24 | 0 | 1 | 9 | 0 |
38 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 46 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 50 | 1 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |