55 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
54 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
53 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 4 | 1 | 0 |
52 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 25 | 0 | 2 | 3 | 1 |
51 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 2 | 7 | 8 | 0 |
50 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 1 | 5 | 4 | 0 |
49 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 4 | 11 | 6 | 0 |
48 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 2 | 8 | 8 | 0 |
47 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 2 | 13 | 6 | 0 |
46 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 2 | 10 | 5 | 0 |
45 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 2 | 10 | 6 | 0 |
44 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 1 | 13 | 9 | 0 |
43 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 2 | 18 | 4 | 0 |
42 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 5 | 6 | 0 |
41 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 24 | 1 | 11 | 14 | 0 |
40 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 4 | 6 | 0 |
39 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |