47 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 15 | 0 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
45 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 37 | 1 | 6 | 4 | 0 |
44 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 35 | 4 | 27 | 5 | 0 |
43 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 39 | 5 | 31 | 5 | 0 |
42 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 4 | 19 | 8 | 0 |
41 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 32 | 9 | 26 | 6 | 0 |
40 | Medellín #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 23 | 3 | 11 | 3 | 0 |
39 | Medellín #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 40 | 4 | 16 | 9 | 0 |
38 | Medellín #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 38 | 10 | 26 | 5 | 1 |
37 | Medellín #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 33 | 7 | 18 | 7 | 0 |
36 | Medellín #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 27 | 1 | 1 | 8 | 0 |
35 | Medellín #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 43 | 1 | 5 | 10 | 0 |
34 | Medellín #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Medellín #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |