52 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 1 | 2 | 1 | 0 |
49 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |