55 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 0 | 13 | 9 | 0 |
54 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 30 | 1 | 13 | 10 | 2 |
53 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 5 | 39 | 6 | 0 |
52 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 37 | 7 | 44 | 11 | 0 |
51 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 0 | 12 | 11 | 1 |
50 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
50 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
49 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 32 | 1 | 32 | 4 | 0 |
48 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 36 | 3 | 39 | 1 | 0 |
47 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 16 | 1 | 5 | 7 | 0 |
47 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 10 | 4 | 0 |
45 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 4 | 15 | 6 | 1 |
44 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26 | 1 | 23 | 4 | 0 |
43 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26 | 1 | 10 | 5 | 0 |
42 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26 | 0 | 10 | 3 | 0 |
41 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17 | 0 | 7 | 4 | 0 |
40 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 19 | 1 | 1 | 3 | 0 |
37 | San Lorenzo #7 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 8 | 25 | 6 | 0 |
36 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |