53 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 |
50 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 23 | 1 | 1 | 0 |
49 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 17 | 17 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 13 | 12 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 25 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 26 | 24 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 33 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 25 | 1 | 3 | 0 |
44 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 41 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 22 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 30 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Legnica #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 37 | 48 | 1 | 3 | 0 |
37 | FC Maradi #2 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 38 | 70 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Uyo | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 42 | 62 | 5 | 1 | 0 |
36 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |