56 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
55 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 26 | 0 | 4 | 0 | 0 |
54 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 0 | 8 | 3 | 0 |
53 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 3 | 14 | 1 | 0 |
52 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 1 | 12 | 4 | 0 |
51 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 1 | 7 | 0 |
49 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
48 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 4 | 2 | 0 |
47 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 2 | 6 | 0 |
46 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 |
45 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 26 | 0 | 3 | 1 | 0 |
44 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
43 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |