48 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 3 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 |