56 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 27 | 6 | 1 | 1 |
54 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 39 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 1 | 0 |
53 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
52 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 37 | 12 | 1 | 0 | 0 |
51 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 37 | 19 | 4 | 0 | 0 |
50 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 20 | 4 | 1 | 0 |
49 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 21 | 0 | 0 | 0 |
48 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 15 | 3 | 0 | 0 |
47 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 38 | 26 | 2 | 0 | 0 |
46 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 38 | 25 | 1 | 1 | 0 |
45 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 38 | 32 | 4 | 2 | 0 |
44 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 23 | 1 | 1 | 0 |
43 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 20 | 2 | 1 | 0 |
42 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 13 | 0 | 2 | 0 |
41 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 40 | 15 | 0 | 0 | 0 |
40 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 37 | 15 | 0 | 0 | 0 |
39 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 44 | 27 | 0 | 0 | 0 |
38 | Biancoscudati | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 60 | 32 | 3 | 0 | 0 |
37 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 69 | 36 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Balkanabat #13 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 59 | 25 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Aktobe | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 52 | 36 | 3 | 0 | 0 |
34 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |