50 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 11 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 12 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 21 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 24 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 19 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 16 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 15 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 21 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 59 | 21 | 0 | 3 | 0 |
39 | Bengaluru FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Faisalabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 33 | 14 | 1 | 1 | 0 |
37 | Bengaluru FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Hyderabad #3 | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 45 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bengaluru FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Bengaluru FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Bengaluru FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |