47 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 27 | 0 | 1 | 6 | 0 |
46 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 2 | 2 | 3 | 1 |
45 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 0 | 1 | 5 | 0 |
43 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 28 | 2 | 4 | 7 | 0 |
42 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 3 | 1 | 8 | 1 |
41 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 21 | 0 | 2 | 4 | 0 |
40 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 0 | 4 | 5 | 0 |
39 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 2 | 4 | 4 | 0 |
38 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 0 | 4 | 5 | 0 |
36 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 52 | 0 | 0 | 8 | 0 |
34 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 45 | 0 | 3 | 6 | 0 |
33 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |