39 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 17 | 4 | 2 | 0 | 0 |
36 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [3.1] | 21 | 14 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [3.1] | 21 | 11 | 1 | 1 | 0 |
33 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [3.1] | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |