46 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 28 | 0 | 0 | 0 |
45 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 28 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sarmatai B | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
41 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |