41 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |