52 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 2 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
47 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FK iauliai #6 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Cesis #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ventspils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |