42 | Gnjilane #9 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Gnjilane #9 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |