53 | ACMILAN | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | ACMILAN | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | ACMILAN | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 2 |
50 | ACMILAN | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
50 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 2 | 0 | 3 | 0 |
48 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
45 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 52 | 2 | 0 | 5 | 0 |
40 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 1 | 0 | 1 | 1 |
39 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |